Công thức hóa học: C₈H₈N₆O₆
Khối lượng phân tử: 284.19 g/mol
Nhiệt độ nóng chảy: 300 °C
Độ pH: 5 (1 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan: 1 g/l
Liên hệ mua hàng: 0904.025.028
Hãng sản xuất: Merck – Đức
Code sản phẩm: 106161
Quy cách: 5g/ lọ; 25g/ lọ
Công thức hóa học: C₈H₈N₆O₆
Khối lượng phân tử: 284.19 g/mol
Nhiệt độ nóng chảy: 300 °C
Độ pH: 5 (1 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan: 1 g/l
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Murexide (ammonium purpurate) metal indicator ACS”