Model: Seven2Go S2 – Seven2Go Pro S8
Thông số kỹ thuật
| 
 Thông số kỹ thuật  | 
 Seven2Go S2  | 
 Seven2Go Pro S8  | 
| Thang đo pH | 
 -2 … 20 pH  | 
 -2 … 20 pH  | 
| Độ phân giải | 
 0.01/0.1  | 
 0.001/0.01/0.1  | 
| Độ chính xác | 
 ±0.01 pH  | 
 ±0.002 pH  | 
| Thang đo ORP/Redox | 
 -1999 … 1999 mV  | 
 -2000 … 2000 mV  | 
| Độ phân giải | 
 1  | 
 0.1/1  | 
| Độ chính xác | 
 ±1 mV  | 
 ±0.1 mV  | 
| Đơn vị | 
 mV, Rel.mV  | 
 mV, Rel.mV  | 
| Thang đo Ion | 
 …  | 
 1.00e-09…9.99e+09  | 
| Độ phân giải | 
 …  | 
 Tùy thang đo  | 
| Độ chính xác | 
 …  | 
 ±0.5%  | 
| Đơn vị | 
 …  | 
 Mg/L, mmol/L, mol/L, %, ppm, pX  | 
| Thang đo nhiệt độ | 
 -5.0 … 105.0°C  | 
 -5.0 … 130.0°C (ATC) -30.0 … 130.0°C (MTC)  | 
| Độ phân giải | 
 0.1°C  | 
 0.1°C  | 
| Độ chính xác | 
 ± 0.5°C  | 
 ±0.2 trong 0°C … 105°C ±0.5 ngoài thang trên  | 
| Băt nhiệt độ tự động/ thủ công | 
 Có  | 
 Có  | 
| Điểm hiệu chuẩn | 
 5  | 
 5  | 
| Nhóm chuẩn được cài sẵn | 
 4  | 
 8  | 
| Thiết lập nhóm chuẩn | 
 Có  | 
 Có  | 
| Tự nhận diện dung dịch chuẩn | 
 Có  | 
 Có  | 
| Phương pháp hiệu chuẩn | 
 Tuyến Tính, phân đoạn  | 
 Tuyến tính, phân đoạn  | 
| Số điểm hiệu chuẩn (Ion) | 
 ….  | 
 5  | 
| Nhóm dung dịch chuẩn cài sẵn | 
 ….  | 
 1  | 
| Phương pháp hiệu chuẩn | 
 ….  | 
 Tuyến tính, phân đoạn  | 
| Chức năng ghi điểm cuối | 
 Thủ công Cài đặt thời gian  | 
 Tự động Thủ công  | 
| Chức năng đo liên tục | 
 Có  | 
 Có  | 
| Âm Thanh báo hiệu điểm cuối | 
 Không  | 
 Có  | 
| Ký hiệu bắt điểm cuối | 
 Có  | 
 Có  | 
| LED Status Light | 
 Không  | 
 Có  | 
| ISM | 
 Có  | 
 Có  | 
| Ngày & giờ | 
 Không  | 
 Có  | 
| Phân cáp sử dụng | 
 Không  | 
 Có  | 
| Bộ nhớ | 
 200 kết quả  | 
 2000 kết quả  | 
| Nhắc nhở hiệu chuẩn | 
 Không  | 
 Có  | 
| ID cảm biến, mẫu, NSD… | 
 Không  | 
 Có  | 
| Cài đặt giới hạn đo | 
 Không  | 
 Có  | 
| Mã Pin bảo mật | 
 Không  | 
 Có  | 
| Cổng kết nối cảm biến | 
 BNC/RCA  | 
 BNC/RCA/2 mm  | 
| Cổng kết nối | 
 Không  | 
 Micro USB (USB)  | 
| Kích thước/trọng lượng | 
 222 x 70 x 35 mm/ 270g  | 
 222 x 70 x 35/ 290g  | 
| Nguồn cấp | 
 4×1.5V AA -1.3V NiMHacc  | 
 4×1.5V AA -1.3V NiMHacc Hoặc USB  | 
| Thời gian vận hành | 
 250 … 400 giờ  | 
 200 … 250 giờ  | 
| Màn hình | 
 LCD Segmented  | 
 LCD Graphic  | 
Thông tin đặt hàng
| 
 Seven2Go Meter Kit  | 
 Mã Hàng  | 
|  S2-Standard kit
 (S2 + Inlab Expert Go ISM) Phù hợp với nhiều loại mẫu phổ thông bao gồm cả các mẫu dạng nhũ tương  | 
 30207950  | 
|  S2-Field kit
 (S2 + Inlab Expert Go ISM + hộp uGo) Phù hợp với nhiều loại mẫu phổ thông bao gồm cả các mẫu dạng nhũ tương  | 
 30207951  | 
|  S2-Food kit
 (S2 + Inlab Solids Go ISM + hộp uGo) Phù hợp với các mẫu rắn và bán rắn như thịt và phô mai  | 
 30207952  | 
|  S2-Light kit
 (S2 + Inlab Versatile Pro) Phù hợp cho các trường học với mục đích giáo dục  | 
 30207953  | 
|  S8-Standard kit
 (S8 + Inlab Expert Go ISM) Phù hợp với nhiều loại mẫu phổ thông bao gồm cả các mẫu dạng nhũ tương  | 
 30207875  | 
|  S8-Field kit
 (S8 + Inlab Expert Go ISM + hộp uGo) Phù hợp với nhiều loại mẫu phổ thông bao gồm cả các mẫu dạng nhũ tương  | 
 30207877  | 
|  S8-Biotechnology kit
 (S8 + Inlab Routine Go ISM) Cho kết quả nhanh với nhiều loại mẫu, cả hóa chất khắc nghiệt  | 
 30207878  | 
|  S8-Fluoride kit
 (S8 + perfection Fluoride + hộp uGo) Mẫu nước, kem đánh răng và nước súc miệng  | 
 30207879  | 






				
				
				
				
				
				
				
				
Hãy là người đầu tiên nhận xét “MÁY ĐO PH CẦM TAY SEVEN2GO S2 – S8”