| STT | Code | Tên hàng |
| 1 | 1037-69 | Bộ thuốc thử 1037-69, Hach |
| 2 | 12710-99 | Thuốc thử Crom 12710-99, Hach |
| 3 | 14033-32 | Cyclohexanone 14033-32, Hach |
| 4 | 14034-99 | Thuốc thử Nitrat 14034-99 Hach |
| 5 | 14065-99 | Bộ thuốc thử 1406599 Hach |
| 6 | 14070-99 | Thuốc thử Clo dư 14070-99, Hach |
| 7 | 14076-99 | Thuốc thử clo tổng, 14076-99, Hach |
| 8 | 14077-99 | Thuốc thử Clo dư 14077-99, Hach |
| 9 | 14160-66 | Đệm dinh dưỡng BOD 14160-66, Hach |
| 10 | 14271-10 | Dung dịch chuẩn xác định nồng độ chất tẩy rửa 60mg/l 14271-10 Hach |
| 11 | 14322-98 | Thuốc thử Potassium 2, 14322-98, Hach |
| 12 | 14389-01 | ống chuẩn Acid Sunfuric 14389-01, Hach |
| 13 | 14400-42 | Dung dịch chuẩn Sodium Cloride (100ml) 14400-42-HACH |
| 14 | 14550-99 | Chất chỉ thị Bromphenol, 14550-99 Hach |
| 15 | 14577-99 | Thuốc thử đo axit ascorbic 100g/hộp 14577-99, Hach |
| 16 | 1464-00 | Bộ kít đo sắt 1464-00, Hach |
| 17 | 1467-00 | Bộ kít thử xác định hàm lượng mangan, 1467-00, Hach |
| 18 | 14866-10 | Dung dịch chuẩn BOD, 14866-10_HACH |
| 19 | 1790-32 | Bộ thuốc thử Hydraver 1790-32, Hach |
| 20 | 1934-32 | Thuốc thử Amino acid, 193432, Hach |
| 21 | 1995-32 | Bộ thuốc thử silica 1995-32, Hach |
| 22 | 20760-32 | Thuốc thử Molybdovanadate 20760-32, Hach |
| 23 | 20849-00 | ống đo mẫu cho máy đo đục 2100N, 20849-00, Hach |
| 24 | 2100Q01 | Máy đo độ đục cầm tay 2100Q01 Hach |
| 25 | 21055-28 | Bộ thuốc thử Clo 21055-28, Hach |
| 26 | 21055-69 | Thuốc thử Clo dư 21055-69, Hach |
| 27 | 21056-69 | Thuốc thử clo tổng 21056-69 Hach |
| 28 | 21057-69 | Thuốc thử Sắt tổng 21057-69, Hach |
| 29 | 21058-69 | Thuốc thử Đồng 21058-69, Hach |
| 30 | 21060-69 | Thuốc thử Photphat 21060-69, Hach |
| 31 | 21061-69 | Thuốc thử Nitrat 21061-69, Hach |
| 32 | 21062-69 | Thuốc thử Acid Citric 21062-69, Hach |
| 33 | 21066-69 | Thuốc thử Kẽm 21066-69, Hach |
| 34 | 21067-69 | Thuốc thử Sulfat 21067-69 Hach |
| 35 | 21071-69 | Thuốc thử xác định Nitrit 21071-69, Hach |
| 36 | 21073-69 | Thuốc thử Molybdate 21073-69, Hach |
| 37 | 21074-69 | Thuốc thử Silica thang cao 21074-69 Hach |
| 38 | 21194-49 | Bộ thuốc thử nessler 21194-49, Hach |
| 39 | 21223-26 | Thuốc thử đo độ kiềm 21223-26, Hach |
| 40 | 21223-32 | Thuốc thử Alkaline Cyanide, 21223-32 Hach |
| 41 | 21224-26 | Dung dịch đệm chuẩn Pan 50ml 21224-26, Hach |
| 42 | 21224-32 | Thuốc thử hàm lượng Mangan, 21224-32 Hach |
| 43 | 2123-68 | Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Nikel, 2123-68 Hach |
| 44 | 2124-68 | Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Nikel 2124-68 Hach |
| 45 | 21258-15 | Thuốc thử COD thang thấp 21258-15, Hach |
| 46 | 21258-25 | Thuốc thử COD thang thấp (25ống/hộp) 21258-25, Hach |
| 47 | 21259-15 | Thuốc thử COD thang cao 21259-15, Hach |
| 48 | 21259-25 | Thuốc thử COD thang cao 21259-25, Hach |
| 49 | 2125-99 | Thuốc thử Phosver3, 2125-99, Hach |
| 50 | 2126-99 | Acid RGT, 2126-99, Hach |
| 51 | 21501-66 | Đệm Phthalate-phosphate, 21501-66 Hach |
| 52 | 21502-32 | Chất chỉ thị PAN 21502-32, Hach |
| 53 | 2230-02 | Bộ thuốc thử phân tích chất lượng nước,2230-02 Hach |
| 54 | 22331-00 | Túi đựng mẫu 22331-00, Hach |
| 55 | 2236-32 | Bộ thuốc thử Molybdate, 223632-HACH |
| 56 | 22420-00 | Thuốc thử Nhôm 22420-00, Hach |
| 57 | 22425-00 | Bộ thuốc thử hàm lượng Crôm 22425-00, Hach |
| 58 | 22439-01 | Bộ thuốc thử Phenols, 22439-01- HACH |
| 59 | 22441-00 | Bộ thuốc thử đo phốt phát, 22441-00-HACH |
| 60 | 22445-00 | Bộ thuốc thử Sulfide 22445-00, Hach |
| 61 | 22542-32 | Thuốc thử Silica, 22542-32 Hach |
| 62 | 22577-00 | Thuốc thử Formandehyt, 22577-00_HACH |
| 63 | 22654-00 | Bộ cất arsen, 22654-00 Hach |
| 64 | 22834-49 | Dung dịch chuẩn pH (4.01) (500ml) 22834-49, Hach |
| 65 | 22835-49 | Dung dịch chuẩn pH (7.01) (500ml) 22835-49, Hach |
| 66 | 22966-00 | Thuốc thử bạc, 22966-00 Hach |
| 67 | 2301-66 | Bộ thuốc thử sắt, 2301-66 Hach |
| 68 | 23199-00 | Bộ thuốc thử độ cứng 23199-00, Hach |
| 69 | 23508-00 | Thuốc thử Mangan, 23508-00 Hach |
| 70 | 23765-26 | Chất dung môi 23765-26, Hach |
| 71 | 23766-26 | Thuốc thử 23766-26, Hach |
| 72 | 23952-66-H | Bộ thuốc thử Ammonia Salicylate, 23952-66, Hach |
| 73 | 24019-06 | Cuvet đo mẫu 24019-06, Hach |
| 74 | 24158-25 | Bộ thuốc thử COD – HACH |
| 75 | 24159-15 | Thuốc thử COD 24159-15, Hach |
| 76 | 24296-00 | Bộ thuốc thử xác định silica, 24296-00 Hach |
| 77 | 24300-00 | Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Mangan, 24300-00 Hach |
| 78 | 24302-00 | Thuốc thử xác định hàm lượng Cyanide 24302-00, Hach |
| 79 | 24347-06 | Bộ cuvet 24347-06 Hach |
| 80 | 24591-00 | Bộ thuốc thử Kali, 24591-00 – HACH |
| 81 | 24593-00 | Bộ thuốc thử silica 24593-00, Hach |
| 82 | 2460-66 | Thuốc thử Cyanuaric Acid, 2460-66 Hach |
| 83 | 24954-02 | Cuvet đo mẫu 10ml 24954-02, Hach |
| 84 | 25150-25 | Thuốc thử Dissolved oxy HR, 25150-25, Hach |
| 85 | 25180-25 | Thuốc thử Ozone, 25180-25 Hach |
| 86 | 2556-00 | Thuốc thử sắt, 2556-00 Hach |
| 87 | 26037-00 | Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Nhôm 26037-00 Hach |
| 88 | 26045-45 | Thuốc thử Ammonia thang thấp 26045-45, Hach |
| 89 | 26053-45 | Bộ thuốc thử nitrat 26053-45, Hach |
| 90 | 26069-45 | Thuốc thử Amoni 26069-45, Hach |
| 91 | 26362-02 | Tủ ấm BOD,26362-02 Hach |
| 92 | 26517-00 | Bộ thuốc thử Mangan thang thấp 26517-00, Hach |
| 93 | 26594REP | Bộ chất chuẩn cho máy đo độ đục, 26594REP Hach |
| 94 | 26621REP | Bộ chất chuẩn cho máy đo độ đục, 26621REP Hach |
| 95 | 26722-45 | Thuốc thử Nitơ tổng 26722-45, Hach |
| 96 | 27047-00-H | Dung dịachr điện cực 27047-00, Hach |
| 97 | 27141-00 | Thuốc thử nitơ tổng thang cao 27141-00, Hach |
| 98 | 272-49 | Dung dịch nước được khử ion 500ml 272-49, Hach |
| 99 | 27425-45 | Bộ thuốc thử xác định photpho,27425-45 Hach |
| 100 | 27426-45 | Bộ thuốc thử photpho 27426-45, Hach |
| 101 | 27604-45 | Thuốc thử TOC khoảng cao, 27604-45, Hach |
| 102 | 27672-45 | Thuốc thử Photpho tổng thang cao 27672-45, Hach |
| 103 | 27673-45 | Bộ thuốc thử Phosphate, 27673-45, Hach |
| 104 | 28232-00 | Bộ thuốc thử Asenic 28232-00, Hach |
| 105 | 29187-00 | Bộ thuốc thử đo BOD, 29187-00, Hach |
| 106 | 29234-00 | Bộ dụng cụ 29234-00, Hach |
| 107 | 29431-01 | Chai BOD, 29431-01 |
| 108 | 29439-01 | Nút chai 29439-01 |
| 109 | 314-25 | Kali Hydroxit dùng để đo BOD, 31425, Hach |
| 110 | 424-49 | Buffer soln, hardness 1, 424-49 |
| 111 | 444-49 | Thuốc thử Florua 444-49, Hach |
| 112 | 44515-69 | Bộ thuốc thử xác định hàm lượng sodium& potassium, 44515-69 |
| 113 | 46500-00 | Máy đo độ đục cầm tay 2100P,46500-00, Hach |
| 114 | 47000-02 | Máy đo độ đục để bàn 2100N, HACH |
| 115 | 47089-00 | Đen thay thế cho máy đo độ đục để bàn, 4708900-Hach |
| 116 | 47549-00 | Giá đỡ máy 47549-00 |
| 117 | 49516-00 | Đèn halozen,49516-00 |
| 118 | 51700-11 | Máy đo nhanh pH SensION1 5170011 |
| 119 | 51750-11 | Máy đo độ pH SENSION 3, HACH |
| 120 | 51910-00 | Điện cực đo PH 51910-00, hãng HACH |
| 121 | 51975-00 | Điện cực đo độ dẫn 51975-00 |
| 122 | 54650-00 | Máy đo đa năng Sension156, 54650-00, Hach |
| 123 | 58385-00 | Vali máy 58385-00, Hach |
| 124 | 58391-00 | Vali đựng hóa chất 58391-00, Hach |
| 125 | 58700-00 | Máy so màu cầm tay 58700-00, hãng Hach |
| 126 | 59457-00 | Đầu nối cuvet đo mẫu |
| 127 | 7005-99 | Bộ thuốc thử EDTA 7005-99, Hach |
| 128 | 85088-50 | Giá đỡ điện cực 85088-50 |
| 129 | 921-01 | Ống chuẩn Mercuric Nitrate 92101, Hach |
| 130 | 927-99 | Thuốc thử Sắt 927-99, Hach |
| 131 | CDC40101 | Điện cực CDC40101, Hach |
| 132 | DR2700-01 | Máy đo quang phổ DR2700-01, Hach |
| 133 | DR2800-01B1 | Máy đo quang phổ DR2800, Hach |
| 134 | HQ11D53000000 | Máy đo pH/oxy hóa khử cầm tay HQ11D,HQ11D53000000 |
| 135 | HQ14D53000000 | Máy đo độ dẫn cầm tay HQ14D,HQ14D53000000 |
| 136 | HQ30D53000000 | Máy đo đa chỉ tiêu nước cầm tay HQ30D,HQ30D53000000 |
| 137 | HQ30D53-301000 | Máy đo ôxy hòa tan HQ30D53-301000 |
| 138 | HQ30D53301315 | Máy đo ôxy hòa tan HQ30D53-301315 |
| 139 | HQ40D53000000 | Máy đo đa chỉ tiêu HQ40D53-000000, Hach |
| 140 | HQ430D | Máy đo đa chỉ tiêu nước để bàn,HQ430D |
| 141 | HQ440D | Máy đo đa chỉ tiêu nước để bàn,HQ440D |
| 142 | LPV2010T-97-002 | Máy đo PH để bàn, LPV2010T-97-002 |
| 143 | LPV2550T-97-002 | Máy đo PH cầm tay LPV2550T.97.002 |
| 144 | LPV3170-97-0002 | Máy đo độ dẫn để bàn EC71, LPV3170-97-0002 |
| 145 | LPV3560-97-0002 | Máy đo độ dẫn cầm tay sension + EC5, LPV3560-97-0002 |
| 146 | LPV440-99-00002 | Máy đo quang phổ, LPV-440-99-00002 |
| 147 | LPV4551-97-0002 | Máy đo ôxi hòa tan cầm tay sension + DO6, LPV4551-97-0002 |
| 148 | LZV551 | Pin của máy quang phổ, LZV551, Hach |
| 149 | LZV591 | Bo loc quang,LZV591 |
| 150 | LZV611 | Màn hình cảm ứng, LZV611 |
| 151 | LZW5062-97-0002 | Đầu đo độ dẫn,LZW5062-97-0002 |
| 152 | PHC30101 | Đầu đo pH, PHC30101 |
| 153 | TNT852 | Thuốc thử Cadmium, TNT852 |
| 154 | TNT854 | Thuốc thử xác đinh Crom,TNT854 |
| 155 | TNT856 | Bộ thuốc thử NickeL TNT856 (25 ống /hộp), Hach |
| 156 | TNT870 | Thuốc thử độ kiềm TNT870, Hach |
| 157 | 23075-42 | Chuẩn Sodium cloride, 23075-42_HACH |
Danh mục hóa chất Hach
Liên hệ mua hàng: 0904.025.028
Hãng sản xuất: Hach– Mỹ
Danh mục: HÓA CHẤT TINH KHIẾT, Hóa chất tinh khiết tư bản
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.






Hãy là người đầu tiên nhận xét “Danh mục hóa chất Hach”