1. Chỉ tiêu Vật lý
- Độ ẩm (Moisture): Tối đa 3 – 5%
- Độ tro (Ash): Tối đa 3%
- Cường độ (Hardness): 95% tối thiểu
- Độ pH: Từ 8 – 11
- Điểm cháy: Trên 4500℃
- Màu sắc: màu đen đặc trưng của than
- Tỷ trọng ở 250℃: 0,440 – 0,600 g/ml
2. Chỉ tiêu hóa học
- Chỉ số iod: 900-1000 mg/g
- Methylene Blue: 130-170ml/g
- Benzene: 22-33%
3. Cỡ hạt tiêu chuẩn
Tùy thuộc vào kích thước của nguyên liệu và quá trình sản xuất mà than hoạt tính gáo dừa có rất nhiều những cơ hạt như:
- size 4 – 8 mesh (2,38mm – 4,75mm).
- size 6 – 12 mesh (1,40mm – 3,35mm).
- size 8 – 20 mesh (0,85mm – 2,38mm).
- size 8 – 30 mesh (0,50mm – 2,38mm).
- size 10 -32 mesh (0,50mm – 1,70mm).
- size 12 -40 mesh (0,35mm – 1,41mm).
- size 24 -48 mesh (0,30mm – 0,71mm).
- size 30 -60 mesh (0.25mm – 0,50mm).
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Than hoạt tính gáo dừa – Xử lý nước”