hông số kỹ thuật
| 
 Thông số kỹ thuật  | 
 Seven2Go S3  | 
 Seven2Go Pro S7  | 
| Thang đo độ dẫn | 
 0.010µS/cm … 500mS/cm  | 
 0.010µS/cm … 1000mS/cm  | 
| Độ phân giải | 
 0.001 … 1  | 
 0.001 … 1  | 
| Độ chính xác | 
 ± 0.5%  | 
 ± 0.5%  | 
| Thang đo TDS | 
 0.01 mg/L … 300 g/L  | 
 0.01 mg/L … 600g/L  | 
| Độ phân giải | 
 0.1 … 1  | 
 0.1 … 1  | 
| Độ chính xác | 
 ± 0.5%  | 
 ± 0.5%  | 
| Thang đo Điện trở | 
 0.01 … 100.0 MΩcm  | 
 0.01 … 100.0 MΩcm  | 
| Độ phân giải | 
 0.01 … 0.1  | 
 0.01 … 0.1  | 
| Độ chính xác | 
 ± 0.5%  | 
 ± 0.5%  | 
| Thang đo độ mặn | 
 0.01 … 42 psu  | 
 0.01 … 42 psu  | 
| Độ phân giải | 
 0.01 … 0.1  | 
 0.01 … 0.1  | 
| Độ chính xác | 
 ± 0.5%  | 
 ± 0.5%  | 
| Thang đo độ dẫn tro | 
 0.01 … 2022%  | 
 0.01 … 2022%  | 
| Độ phân giải | 
 0.01 … 1  | 
 0.01 … 1  | 
| Độ chính xác | 
 ± 0.5%  | 
 ± 0.5%  | 
| Thang do nhiệt độ | 
 -5.0 … 105°C  | 
 -5.0 … 105°C  | 
| Độ phân giải | 
 0.1°C  | 
 0.1°C  | 
| Độ chính xác | 
 ±0.2°C  | 
 ±0.1°C  | 
| Bắt nhiệt độ tự động/ thủ công | 
 Có  | 
 Có  | 
| Nhiệt độ tham chiếu | 
 20/25°C  | 
 20/25°C  | 
| Chế độ điều chỉnh nhiệt độ | 
 Tuyến tính  | 
 Tuyến tính, Không tuyến tính, nước tinh khiết  | 
| Điểm hiệu chuẩn | 
 1  | 
 1  | 
| Nhóm chuẩn được cài sẵn | 
 3  | 
 3  | 
| Thiết lập nhóm chuẩn | 
 Có  | 
 Có  | 
| Cho phép nhập hằng số cell | 
 Có  | 
 Có  | 
| Chức năng ghi điểm cuối | 
 Thủ công Cài đặt thời gian  | 
 Tự động Thủ công  | 
| Chức năng đo liên tục | 
 Có  | 
 Có  | 
| Âm Thanh báo hiệu điểm cuối | 
 Không  | 
 Có  | 
| Ký hiệu bắt điểm cuối | 
 Có  | 
 Có  | 
| LED Status Light | 
 Không  | 
 Có  | 
| ISM | 
 Có  | 
 Có  | 
| Ngày & giờ | 
 Không  | 
 Có  | 
| Phân cáp sử dụng | 
 Không  | 
 Có  | 
| Bộ nhớ | 
 200 kết quả  | 
 2000 kết quả  | 
| Nhắc nhở hiệu chuẩn | 
 Không  | 
 Có  | 
| ID cảm biến, mẫu, NSD… | 
 Không  | 
 Có  | 
| Cài đặt giới hạn đo | 
 Không  | 
 Có  | 
| Mã Pin bảo mật | 
 Không  | 
 Có  | 
| Cổng kết nối cảm biến | 
 BNC/RCA  | 
 BNC/RCA/2 mm  | 
| Cổng kết nối | 
 Không  | 
 Micro USB (USB)  | 
| Kích thước/trọng lượng | 
 222 x 70 x 35 mm/ 270g  | 
 222 x 70 x 35/ 290g  | 
| Nguồn cấp | 
 4×1.5V AA -1.3V NiMHacc  | 
 4×1.5V AA -1.3V NiMHacc Hoặc USB  | 
| Thời gian vận hành | 
 250 … 400 giờ  | 
 200 … 250 giờ  | 
| Màn hình | 
 LCD Segmented  | 
 LCD Graphic  | 
Thông tin đặt hàng
| Seven2Go Meter Kit | Mã Hàng | 
|  S3-Standard kit
 (S3 + Inlab 738 ISM) Phù hợp với mẫu dung dịch có độ dẫn trung bình đến cao.  | 
30207955 | 
|  S3-Field kit
 (S3 + Inlab 738 ISM + hộp uGo) Phù hợp với mẫu dung dịch có độ dẫn trung bình đến cao, tiện dụng hơn khi đi hiện trường  | 
30207956 | 
|  S3-Bioethanolkit
 (S3 + Inlab 725 + hộp uGo) Phù hợp với các mẫu bioethanol và nhiên liệu sinh học  | 
30207957 | 
|  S7-Standard kit
 (S7 + Inlab 738 ISM) Phù hợp với mẫu dung dịch có độ dẫn trung bình đến cao.  | 
30207962 | 
|  S7-Field kit
 (S7 + Inlab 738 ISM + hộp uGo) Phù hợp với mẫu dung dịch có độ dẫn trung bình đến cao, tiện dụng hơn khi đi hiện trường  | 
30207963 | 
|  S7-USP/EP kit
 (S7 + Inlab 742 ISM + hộp uGo) Phù hợp với các mẫu độ dẫn thấp: nước cất, nước siêu tinh khiết ….  | 
30207973 | 






				
				
				
				
				
				
				
				
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo độ dẫn cầm tay Seven2Go”